top of page
Search

Cach tinh va hach toan thue nganh xuat khau

  • ketoansaovangvn
  • Jun 2
  • 4 min read

ree

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào chuỗi thương mại toàn cầu, việc hiểu rõ cách tính và hạch toán thuế ngành xuất khẩu là yêu cầu sống còn đối với bất kỳ doanh nghiệp nào hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu. Là một người từng phụ trách kế toán cho một doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ xuất khẩu sang châu Âu, tôi đã từng “trả giá” cho sai sót trong khai báo thuế bằng một khoản phạt lên đến 25 triệu đồng. Chính trải nghiệm đó giúp tôi đúc kết lại bản tóm tắt này, vừa đầy đủ về lý thuyết, vừa sát thực tế – dành cho cả kế toán viên mới lẫn những chủ doanh nghiệp chưa hiểu sâu sắc về quy trình thuế xuất khẩu.

1. Thuế xuất khẩu – Vai trò và bản chất

Thuế xuất khẩu là thuế gián thu do người bán (doanh nghiệp) nộp cho Nhà nước khi hàng hóa được đưa ra ngoài lãnh thổ Việt Nam. Ngoài vai trò thu ngân sách, loại thuế này còn nhằm:

  • Hạn chế xuất khẩu nguyên liệu thô để bảo vệ sản xuất trong nước;

  • Cân bằng cán cân thương mại và ổn định cung cầu nội địa;

  • Tạo rào cản kỹ thuật thương mại đối với các ngành chiến lược.

2. Ai là đối tượng chịu thuế và được miễn?

✔ Chịu thuế:

  • Hàng hóa xuất khẩu qua cửa khẩu hoặc biên giới;

  • Hàng xuất khẩu tại chỗ (ví dụ: bán cho doanh nghiệp chế xuất);

  • Hàng hóa đưa vào khu phi thuế quan (khu chế xuất, khu thương mại tự do);

  • Hàng xuất khẩu theo quyền phân phối/ủy quyền.

❌ Không chịu thuế:

  • Hàng viện trợ không hoàn lại, cứu trợ nhân đạo;

  • Hàng trung chuyển, quá cảnh;

  • Dầu khí dùng để nộp thuế tài nguyên;

  • Hàng hóa từ khu phi thuế quan xuất đi quốc tế.

👉 Ví dụ thực tế: Trong năm 2024, Công ty X tại TP.HCM xuất 3 container khẩu trang sang châu Phi theo dạng viện trợ đã được miễn hoàn toàn thuế, tiết kiệm hơn 120 triệu đồng.

3. Ai là người nộp thuế xuất khẩu?

Ngoài doanh nghiệp xuất khẩu trực tiếp, pháp luật còn quy định:

  • Người ủy thác xuất khẩu;

  • Đại lý hải quan (nếu được ủy quyền);

  • Bưu chính/chuyển phát nhanh (nộp thay khách hàng);

  • Ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng (khi bảo lãnh thuế);

  • Người được ủy quyền trong các trường hợp cá nhân, quà biếu, hành lý…

Việc xác định đúng đối tượng nộp thuế thay là một yếu tố mấu chốt để tránh các rủi ro pháp lý.

4. Phương pháp tính thuế ngành xuất khẩu năm 2025

3 cách tính thuế xuất khẩu theo Luật thuế XNK hiện hành:

1️⃣ Thuế suất theo tỷ lệ phần trăm (%):

Áp dụng phổ biến nhất.

Công thức:

r

Sao chépChỉnh sửa

Thuế = Số lượng hàng × Đơn giá tính thuế × Tỷ giá × Thuế suất

Ví dụ: Xuất 1.000 đơn vị sản phẩm, giá FOB 10 USD, tỷ giá 23.000 VND/USD, thuế suất 5% → Thuế XK = 11.500.000đ.

2️⃣ Thuế suất tuyệt đối:

Áp dụng cho hàng hóa có mức thuế cố định theo đơn vị (ví dụ: khoáng sản).

Công thức:

r

Sao chépChỉnh sửa

Thuế = Số lượng hàng × Mức thuế tuyệt đối × Tỷ giá

3️⃣ Thuế suất hỗn hợp:

Áp dụng đồng thời cả hai phương pháp trên – thường thấy trong ngành rượu, thuốc lá, tài nguyên khoáng sản chiến lược.

5. Hạch toán thuế ngành xuất khẩu: Quy trình & ví dụ thực tiễn

✔ Tài khoản chính:

  • TK 3333: Phản ánh thuế xuất khẩu;

  • TK 511: Ghi doanh thu bán hàng;

  • TK 632: Giá vốn hàng bán;

  • TK 131/112: Phải thu & ngân hàng;

  • TK 515/635: Chênh lệch tỷ giá.

✔ Các bút toán thường gặp:

Khi ghi nhận doanh thu:

text

Sao chépChỉnh sửa

Nợ 131 (hoặc 112) Có 511 (doanh thu không gồm thuế XK) Có 3333 (thuế xuất khẩu)

Khi nộp thuế vào NSNN:

text

Sao chépChỉnh sửa

Nợ 3333 Có 111/112

Khi hoàn thuế hoặc được giảm:

text

Sao chépChỉnh sửa

Nợ 3333 (hoặc 111) Có 711 – Thu nhập khác

6. Tình huống thực tế: Ghi nhận xuất khẩu và chênh lệch tỷ giá

🔹 Tình huống 1: Xuất hàng trước – thu tiền sau

  • Ngày 1/1 xuất hàng trị giá 1.000 USD (tỷ giá 22.000)

  • Ngày 10/1 nhận tiền (tỷ giá 23.000)

→ Ghi nhận doanh thu 22 triệu đồng→ Ghi nhận thêm 1 triệu đồng lãi chênh lệch tỷ giá vào TK 515

🔹 Tình huống 2: Thu trước toàn bộ tiền hàng

  • Ngày 10/1 khách hàng trả 1.000 USD (tỷ giá 23.000)

  • Ngày 15/1 giao hàng và ghi doanh thu theo đúng tỷ giá ngày nhận tiền → không phát sinh lãi/lỗ tỷ giá

🔹 Tình huống 3: Thu trước một phần, thu nốt phần còn lại sau

→ Cần bóc tách từng phần theo đúng tỷ giá tại thời điểm thu tiền→ Phát sinh cả lãi lẫn lỗ tỷ giá, cần ghi nhận đúng vào TK 515 hoặc 635.

7. Tổng kết: Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì?

✔ Cập nhật thường xuyên biểu thuế xuất khẩu và mã HS✔ Theo dõi sát tỷ giá công bố của Vietcombank – Tổng cục Hải quan✔ Lưu giữ đầy đủ hợp đồng, hóa đơn, chứng từ để phục vụ hoàn thuế hoặc kiểm tra✔ Sử dụng phần mềm kế toán có tích hợp mô-đun thuế xuất khẩu để tránh nhầm lẫn.


 
 
 

Comments


bottom of page